Có 2 kết quả:
扩编 kuò biān ㄎㄨㄛˋ ㄅㄧㄢ • 擴編 kuò biān ㄎㄨㄛˋ ㄅㄧㄢ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to expand (esp. by new recruitment)
(2) to increase the army
(3) to augment
(2) to increase the army
(3) to augment
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to expand (esp. by new recruitment)
(2) to increase the army
(3) to augment
(2) to increase the army
(3) to augment
Bình luận 0