Có 2 kết quả:

扩编 kuò biān ㄎㄨㄛˋ ㄅㄧㄢ擴編 kuò biān ㄎㄨㄛˋ ㄅㄧㄢ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to expand (esp. by new recruitment)
(2) to increase the army
(3) to augment

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to expand (esp. by new recruitment)
(2) to increase the army
(3) to augment

Bình luận 0